--

derangement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: derangement

Phát âm : /di'reindʤmənt/

+ danh từ

  • sự trục trặc (máy móc...)
  • sự xáo trộn, sự làm lộn xộn
  • sự quấy rối, sự quấy rầy
  • sự loạn trí; tình trạng loạn trí
Từ liên quan
Lượt xem: 466