unbalance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unbalance
Phát âm : /'ʌn'bæləns/
+ danh từ
- sự mất thắng bằng
- sự không cân xứng
+ ngoại động từ
- làm mất thăng bằng
- làm rối loạn tâm trí
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
derangement mental unsoundness imbalance instability derange - Từ trái nghĩa:
balance equilibrate equilibrize equilibrise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unbalance"
- Những từ có chứa "unbalance":
unbalance unbalanced
Lượt xem: 404