derivative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: derivative
Phát âm : /di'rivətiv/
+ tính từ
- bắt nguồn từ
- (hoá học) dẫn xuất
- (ngôn ngữ học) phái sinh
+ danh từ
- (hoá học) chất dẫn xuất
- (ngôn ngữ học) từ phát sinh
- (toán học) đạo hàm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "derivative"
- Những từ có chứa "derivative":
derivative derivative instrument - Những từ có chứa "derivative" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phái sinh dẫn xuất đạo hàm
Lượt xem: 484