differential
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: differential
Phát âm : /,difə'renʃəl/
+ tính từ
- khác nhau, phân biệt, chênh lệch
- differential duties
mức thuế chênh lệch
- differential diagnosis
chẩn đoán phân biệt
- differential duties
- (toán học) vi phân
- differential equation
phương trình vi phân
- differential equation
- (kỹ thuật) vi sai
- differential gear
truyền động vi sai
- differential gear
+ danh từ
- (toán học) vi phân
- (kỹ thuật) truyền động vi sai ((cũng) differential gear)
- sự chênh lệch về lương (giữa hai ngành công nghiệp hoặc giữa hai loại công nhân cùng ngành)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "differential"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "differential":
deferential differential differently - Những từ có chứa "differential":
differential differential analyzer differential blood count differential calculus differential coefficient differential cost differential diagnosis differential equation differential gear differential limen more...
Lượt xem: 642