--

extract

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extract

Phát âm : /'ekstrækt - iks'trækt/

+ danh từ

  • đoạn trích
  • (hoá học) phần chiết
  • (dược học) cao

+ ngoại động từ

  • trích (sách); chép (trong đoạn sách)
  • nhổ (răng...)
  • bòn rút, moi
  • hút, bóp, nặn
  • rút ra (nguyên tắc, sự thích thú)
  • (toán học) khai (căn)
  • (hoá học) chiết
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extract"
Lượt xem: 605