extract
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extract
Phát âm : /'ekstrækt - iks'trækt/
+ danh từ
- đoạn trích
- (hoá học) phần chiết
- (dược học) cao
+ ngoại động từ
- trích (sách); chép (trong đoạn sách)
- nhổ (răng...)
- bòn rút, moi
- hút, bóp, nặn
- rút ra (nguyên tắc, sự thích thú)
- (toán học) khai (căn)
- (hoá học) chiết
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extract"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "extract":
extract extricate - Những từ có chứa "extract":
cola extract extract extractable extraction extractive extractor grease-extractor liver extract - Những từ có chứa "extract" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhể lấy nhổ trích khai căn lể chiết xuất khêu moi móc sắc more...
Lượt xem: 605