derogative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: derogative+ Adjective
- làm giảm, xúc phạm đến, làm mất thể diện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
derogatory disparaging
Lượt xem: 437
Từ vừa tra