--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
derogative
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
derogative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: derogative
+ Adjective
làm giảm, xúc phạm đến, làm mất thể diện
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
derogatory
disparaging
Lượt xem: 385
Từ vừa tra
+
derogative
:
làm giảm, xúc phạm đến, làm mất thể diện