--

derogatory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: derogatory

Phát âm : /di'rɔgətəri/

+ tính từ

  • làm giảm; xúc phạm đến (uy tín, danh dự, danh giá, quyền lợi...); không xứng với (phẩm giá, địa vị...)
    • a derogatory remark
      lời nhận xét làm giảm giá trị người khác
    • a derogatory behaviour
      cách cư xử không xứng với phẩm giá của mình
  • (pháp lý) vi phạm, làm trái (luật pháp)
Từ liên quan
Lượt xem: 438