desalination
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desalination+ Noun
- Sự khử muối
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
desalinization desalinisation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desalination"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "desalination":
declination desalination
Lượt xem: 514