declination
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: declination
Phát âm : /,dekli'neiʃən/
+ danh từ
- sự nghiêng, sự lệch; độ nghiêng, độ lệch
- (thiên văn học) độ lệch, độ thiên
- magnetic declination
độ từ thiên
- magnetic declination
- (ngôn ngữ học) biến cách
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự suy sụp, sự suy đồi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
regrets celestial latitude dec descent declivity fall decline declension downslope - Từ trái nghĩa:
ascent acclivity rise raise climb upgrade improvement melioration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "declination"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "declination":
declamation declination desalination
Lượt xem: 609