--

descendant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: descendant

Phát âm : /di'sendənt/

+ danh từ

  • con cháu; người nối dõi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "descendant"
Lượt xem: 579