--

antecedent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antecedent

Phát âm : /,ænti'si:dənt/

+ danh từ

  • vật ở trước, vật ở trước, vật đứng trước
  • (văn học) tiền đề
  • (toán học) số hạng đứng trước (của một tỷ số)
  • (triết học) tiền kiện
  • (ngôn ngữ học) tiền ngữ, mệnh đề đứng trước
  • (số nhiều) lai lịch, quá khứ, tiền sử (người)
    • to inquire into someone's antecedents
      điều tra lai lịch của ai
    • a man of shady antecedents
      người lai lịch không rõ ràng

+ tính từ

  • ở trước, đứng trước, về phía trước
    • to be antecedent to something
      trước cái gì
  • tiền nghiệm
Từ liên quan
Lượt xem: 641