writhe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: writhe
Phát âm : /raið/
+ danh từ
- sự quặn đau, sự quằn quại
+ nội động từ
- quặn đau, quằn quại
- to writhe in anguish
quằn quại trong sự đau khổ
- to writhe in anguish
- (nghĩa bóng) uất ức, bực tức; đau đớn
- to writhe under (at) an insult
uất ức vì bị sỉ nhục
- to writhe under (at) an insult
+ ngoại động từ
- làm quặn đau, làm quằn quại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "writhe"
Lượt xem: 637