--

writhe

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: writhe

Phát âm : /raið/

+ danh từ

  • sự quặn đau, sự quằn quại

+ nội động từ

  • quặn đau, quằn quại
    • to writhe in anguish
      quằn quại trong sự đau khổ
  • (nghĩa bóng) uất ức, bực tức; đau đớn
    • to writhe under (at) an insult
      uất ức vì bị sỉ nhục

+ ngoại động từ

  • làm quặn đau, làm quằn quại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "writhe"
Lượt xem: 542