decoration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decoration
Phát âm : /,dekə'reiʃn/
+ danh từ
- sự trang hoàng
- đồ trang hoàng, đồ trang trí
- huân chương; huy chương
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
laurel wreath medal medallion palm ribbon ornament ornamentation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decoration"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decoration":
decoration desecration desertion - Những từ có chứa "decoration":
decoration decoration day interior decoration - Những từ có chứa "decoration" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bội tinh nghê huân chương ngân tiền chưng diện Hà Nội
Lượt xem: 464