despoiliation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: despoiliation
Phát âm : /dis'pɔilmənt/ Cách viết khác : (despoiliation) /dis,pouli'eiʃn/
+ danh từ
- sự cướp đoạt, sự tước đoạt, sự chiếm đoạt; sự bóc lột
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "despoiliation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "despoiliation":
despoiliation despoliation despoilation
Lượt xem: 366