despoliation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: despoliation+ Noun
- giống despoilation
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
spoil spoliation spoilation despoilation despoilment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "despoliation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "despoliation":
despoiliation despoliation despoilation
Lượt xem: 438