destination
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: destination
Phát âm : /,desti'neiʃn/
+ danh từ
- nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới
- sự dự định; mục đích dự định
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
address name and address terminus finish goal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "destination"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "destination":
destination distention - Những từ có chứa "destination":
destination predestination - Những từ có chứa "destination" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chốn địa chỉ ròng rã Tây Bắc
Lượt xem: 615