distention
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distention+ Noun
- Sự làm sưng phồng; sự làm căng phồng; sự sưng phồng; sự căng phồng
- nang phình
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
distension dilatation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distention"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "distention":
destination distention
Lượt xem: 406