binge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: binge
Phát âm : /bindʤ/
+ danh từ
- (từ lóng) cuộc chè chén say sưa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bust tear bout orgy splurge gorge ingurgitate overindulge glut englut stuff engorge overgorge overeat gormandize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "binge"
Lượt xem: 516