tec
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tec
Phát âm : /tek/
+ danh từ
- (từ lóng) (viết tắt) của detective
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
detective investigator police detective
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tec"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tec":
tack tacky tag take task tax taxi teach teak tease more... - Những từ có chứa "tec":
aerotechnics antecedence antecedent antechamber antecubital architect architectonic architectonics architectural architecture more...
Lượt xem: 490