--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
detente
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
detente
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: detente
Your browser does not support the audio element.
+ Noun
Tình trạng bớt căng thẳng (trong quan hệ giữa các nước)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "detente"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"detente"
:
dement
demented
dementia
demote
denote
dent
dentate
detent
detonate
démenti
more...
Lượt xem: 438
Từ vừa tra
+
detente
:
Tình trạng bớt căng thẳng (trong quan hệ giữa các nước)