--

deterrent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deterrent

Phát âm : /di'terənt/

+ tính từ

  • để ngăn cản, để ngăn chặn, để cản trở
  • làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí

+ danh từ

  • cái ngăn cản, cái ngăn chặn
    • a nuclear deterrent
      vũ khí nguyên tử để ngăn chặn
  • cái làm nản lòng, cái làm nhụt chí, cái làm thoái chí
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deterrent"
Lượt xem: 683