impediment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impediment
Phát âm : /im'pedimənt/
+ danh từ
- sự trở ngại, sự ngăn trở, điều làm trở ngại, điều ngăn trở, vật chướng ngại
- điều làm trở ngại việc ký kết giao kèo; điều làm trở ngại việc đăng ký giá thú
- impediment in one's speech
sự nói lắp
- impediment in one's speech
- (số nhiều) (từ hiếm,nghĩa hiếm) đồ đạc hành lý (của quân đội)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
obstruction obstructor obstructer impedimenta hindrance hinderance deterrent balk baulk check handicap
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impediment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impediment":
impatient impedient impediment impedimenta impudent - Những từ có chứa "impediment":
diriment impediment impediment impedimenta impedimental impedimentary
Lượt xem: 735