devi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: devi+ Noun
- nữ thần Devi của người Hindu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Devi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "Devi":
dab daff dap daub davy deaf deb deep defy deify more... - Những từ có chứa "Devi":
bedevil blue devils cleaning device common devil's claw computing device contraceptive device dare-devil daredevilry daredeviltry data input device more...
Lượt xem: 343