devonian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: devonian
Phát âm : /də'vounjən/
+ tính từ
- (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ đevon
+ danh từ
- (địa lý,địa chất) kỷ đevon
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Devonian Devonian period Age of Fishes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "devonian"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "devonian":
devonian Devon - Những từ có chứa "devonian":
devonian devonian period
Lượt xem: 642