dhal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dhal+ Noun
- (thực vật học) Đậu chiều, Đậu săng, Đậu cọc rào, Đậu triều.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pigeon pea pigeon-pea plant cajan pea catjang pea red gram dahl Cajanus cajan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dhal"
Lượt xem: 660