diddly-shit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diddly-shit+ Noun
- đồ bỏ đi, thứ vô dụng
- you don't know jack
Cậu không biết đồ bỏ đi đó à
- you don't know jack
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diddly-shit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diddly-shit":
diddly-shit diddly-squat - Những từ có chứa "diddly-shit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cứt bĩnh đùn
Lượt xem: 345