diddly-squat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diddly-squat+ Noun
- giống diddly-shit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diddly-squat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diddly-squat":
diddly-shit doodly-squat diddly-squat - Những từ có chứa "diddly-squat" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nằm ì phệnh doãi bè
Lượt xem: 506