--

differently

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: differently

Phát âm : /'difrəntli/

+ phó từ

  • khác, khác nhau, khác biệt
    • to think quite differently
      nghĩ khác hẳn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "differently"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "differently"
    differential differently
  • Những từ có chứa "differently" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chiêng ca trù
Lượt xem: 508