--

otherwise

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: otherwise

Phát âm : /'ʌðəwaiz/

+ phó từ

  • khác, cách khác
    • he could not have acted otherwise
      anh ta đã không hành động khác được
  • nếu không thì...
    • seize the chance, otherwise you will regret it
      nắm lấy dịp đó, nếu không anh sẽ hối tiếc
  • mặt khác, về mặt khác
    • he is unruly, but not otherwise blameworthy
      nó ngang ngạnh, nhưng về mặt khác thì không đáng khiển trách
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "otherwise"
Lượt xem: 345