diffusion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diffusion
Phát âm : /di'fju:ʤn/
+ danh từ
- sự truyền tin; sự truyền bá; sự phổ biến
- sự khuếch tán (ánh sáng)
- sự rườm rà, sự dài dòng (văn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dispersion dispersal dissemination
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diffusion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diffusion":
diffusion division - Những từ có chứa "diffusion":
diffusion diffusion pump
Lượt xem: 456