division
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: division
Phát âm : /di'viʤn/
+ danh từ
- sự chia; sự phân chia
- division of labour
sự phân chia lao động
- division of labour
- (toán học) phép chia
- sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh
- to cause a division between...
gây chia rẽ giữa...
- to cause a division between...
- lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa
- sự chia làm hai phe để biểu quyết (ở quốc hội, nghị viện...)
- to come to a division
đi đến chỗ chia làm hai phe để biểu quyết
- to carry a division
chiếm đa số biểu quyết
- without a division
nhất trí (không cần đưa ra biểu quyết)
- to challenge a division
đòi đưa ra biểu quyết
- to come to a division
- phân khu, khu vực (hành chính)
- đường phân chia, ranh giới; vách ngăn
- phần đoạn; (sinh vật học) nhóm
- (quân sự) sư đoàn
- parachute division
sư đoàn nhảy dù
- parachute division
- (pháp lý) chế độ nhà tù (do quan toà quy định)
- 1st (2nd, 3rd) division
chế độ nhẹ (trung bình, nặng) (ở nhà tù)
- 1st (2nd, 3rd) division
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "division"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "division":
diffusion division - Những từ có chứa "division":
cross-division division division anthophyta division archaebacteria division bryophyta division chlorophyta division chrysophyta division cyanophyta division cynodontia division dicynodontia more... - Những từ có chứa "division" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sư trưởng phân bào phép chia sư đoàn trưởng sư phân ly sư đoàn chia rẽ nội bộ binh đoàn more...
Lượt xem: 608