--

dispersion

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dispersion

Phát âm : /dis'pə:ʃn/

+ danh từ

  • sự giải tán, sự phân tán
  • (hoá học) chất làm phân tán
  • sự xua tan, sự làm tản mạn, sự làm tan tác; sự tan tác
  • sự rải rác, sự gieo vãi
  • sự gieo rắc, sự lan truyền (tin đồn)
  • (vật lý) sự tán sắc; độ tán sắc
    • atomic dispersion
      độ tán sắc nguyên tử
    • acoustic dispersion
      sự tản sắc âm thanh
  • (hoá học) sự phân tán; độ phân tán
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dispersion"
Lượt xem: 641