digestible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: digestible
Phát âm : /di'dʤestəbl/
+ tính từ
- tiêu hoá được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "digestible"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "digestible":
detectible detestable digestible - Những từ có chứa "digestible":
digestible digestibleness indigestible indigestibleness
Lượt xem: 371