diligent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diligent
Phát âm : /'dilidʤənt/
+ tính từ
- siêng năng, chuyên cần, cần cù
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diligent"
- Những từ có chứa "diligent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hay làm chuyên cần chăm siêng năng siêng mẫn cán chuyên
Lượt xem: 419