--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dinner napkin
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dinner napkin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dinner napkin
+ Noun
khăn ăn rộng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dinner napkin"
Những từ có chứa
"dinner napkin"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bỏ xó
nợ miệng
tã
lững thững
sớm sủa
giở giói
đỏ đèn
đặt
bàn
phở
Lượt xem: 727
Từ vừa tra
+
dinner napkin
:
khăn ăn rộng
+
coral fungus
:
nấm san hô - loài nấm chiếm số đông thuộc họ nấm Clavariaceae, có màu sáng, mọc thành cụm như san hô
+
phong vân
:
Wind and clouds; piece of luck, favorable opportunity
+
thỉnh thoảng
:
occasionally, now and then
+
black friar
:
thầy tu dòng Đô-mi-ních