--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dioestrual chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
backhanded
:
trái, sấp taya backhanded stroke (thể dục,thể thao) cú ve, quả trái
+
eastertide
:
Mùa Phục Sinh
+
disruption
:
sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ
+
kiều nương
:
(cũ) Fair, fair lady, fair damsel
+
distension
:
sự làm sưng phồng; sự làm căng phồng; sự sưng phồng; sự căng phồng