backhanded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: backhanded
Phát âm : /'bæk,hændid/
+ tính từ
- trái, sấp tay
- a backhanded stroke
(thể dục,thể thao) cú ve, quả trái
- a backhanded stroke
- ngả về tay trái (chữ viết)
- bất ngờ
- nửa đùa nửa thật, không thành thật, châm biếm (lời khen...)
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
forehand(a) forehanded
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "backhanded"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "backhanded":
backhand backhanded
Lượt xem: 438