diplomacy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diplomacy
Phát âm : /di'plouməsi/
+ danh từ
- thuật ngoại giao; ngành ngoại giao; khoa ngoại giao
- sự khéo léo trong giao thiệp, tài ngoại giao
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
statesmanship statecraft delicacy discreetness finesse diplomatic negotiations
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diplomacy"
- Những từ có chứa "diplomacy":
diplomacy dollar diplomacy
Lượt xem: 446