finesse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: finesse
Phát âm : /fi'nes/
+ danh từ
- sự khéo léo, sự phân biệt tế nhị
- mưu mẹo, mánh khoé
+ động từ
- dùng mưu đoạt (cái gì); dùng mưu đẩy (ai) làm gì; dùng mưu, dùng kế
- to finesse something away
dùng mưu đoạt cái gì
- to finesse something away
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
delicacy diplomacy discreetness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "finesse"
Lượt xem: 684