depravation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depravation
Phát âm : /,deprə'veiʃn/
+ danh từ
- sự làm hư hỏng, sự làm suy đồi; sự làm sa đoạ, sự làm truỵ lạc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
corruption degeneracy depravity putrefaction
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depravation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "depravation":
depravation deprivation
Lượt xem: 377