--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dirham
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dirham
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dirham
+ Noun
đồng dirham bằng 1/10 đồng đina
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
Kuwaiti dirham
Libyan dirham
Tunisian dirham
Moroccan dirham
United Arab Emirate dirham
Qatari dirham
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dirham"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dirham"
:
derm
derma
diorama
dram
drama
dream
dreamy
drum
durian
dorm
more...
Lượt xem: 280
Từ vừa tra
+
dirham
:
đồng dirham bằng 1/10 đồng đina