drama
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drama
Phát âm : /'drɑ:mə/
+ danh từ
- kịch; tuồng (cổ)
- (the drama) nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng
- sự việc có tính kịch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dramatic event play dramatic play
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drama"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "drama":
darn derm derma diorama drain dram drama drawn drayman dream more... - Những từ có chứa "drama":
closet drama docudrama drama drama critic dramamine dramatic dramatic art dramatic composition dramatic event dramatic irony more... - Những từ có chứa "drama" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tuồng bản kịch cải biên kịch bộ môn
Lượt xem: 786