estrangement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: estrangement
Phát âm : /is'treindʤmənt/
+ danh từ
- sự làm cho xa rời, sự làm cho ghẻ lạnh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ly gián, sự làm cho xa rời
- sự bất hoà, sự ghẻ lạnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
alienation disaffection
Lượt xem: 442