--

disappoint

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disappoint

Phát âm : /,disə'pɔint/

+ ngoại động từ

  • không làm thoả ước vọng, không làm thoả ý mong đợi (của ai); làm chán ngán, làm thất vọng
  • thất ước (với ai)
  • làm hỏng, làm thất bại (kế hoạch của ai)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disappoint"
Lượt xem: 474