--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disaster area
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disaster area
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disaster area
+ Noun
vùng đất thường bị tai hoạ giáng xuống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disaster area"
Những từ có chứa
"disaster area"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hoạ
tai ương
tai họa
địa đầu
gieo trồng
tai ách
hùng cứ
địa bàn
diện
bề mặt
more...
Lượt xem: 516
Từ vừa tra
+
disaster area
:
vùng đất thường bị tai hoạ giáng xuống