discalceated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discalceated
Phát âm : /dis'kælst/ Cách viết khác : (discalceate) /dis'kælsieit/ (discalceated) /dis'kælsieitid/
+ tính từ
- đi chân đất, đi dép (thầy tu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discalceated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "discalceated":
discalceate discalceated discalced
Lượt xem: 262