discalceate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discalceate
Phát âm : /dis'kælst/ Cách viết khác : (discalceate) /dis'kælsieit/ (discalceated) /dis'kælsieitid/
+ tính từ
- đi chân đất, đi dép (thầy tu)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discalceate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "discalceate":
discalceate discalceated discalced - Những từ có chứa "discalceate":
discalceate discalceated
Lượt xem: 376