--

disclosure

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disclosure

Phát âm : /dis'klouʤə/

+ danh từ

  • sự mở ra; sự vạch trần ra, sự để lộ ra
  • cái bị vạch trần ra, cái bị để lộ ra
Từ liên quan
Lượt xem: 349