--

disconnection

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disconnection

Phát âm : /,diskə'nekʃn/ Cách viết khác : (disconnexion) /,diskə'nekʃn/

+ danh từ

  • sự làm rời ra, sự cắt rời ra, sự tháo rời ra; sự phân cách ra
  • (điện học) sự ngắt, sự cắt
Từ liên quan
Lượt xem: 484