--

disconnect

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disconnect

Phát âm : /'diskə'nekt/

+ ngoại động từ

  • làm rời ra, cắt rời ra, tháo rời ra; phân cách ra
  • (điện học) ngắt, cắt (dòng điện...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disconnect"
Lượt xem: 910